![](img/dict/D0A549BC.png) | jusque; jusqu'à |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó theo tôi cho đến tận nhà |
| il m'accompagne jusque chez moi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cho đến lúc chết |
| jusqu'à la mort |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi sẽ ở lại cho đến lúc anh về |
| je resterai jusqu'à ce que vous veniez |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | même |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cho đến các cụ già cũng đến |
| même les vieillards sont venus |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cho đến mức |
| ![](img/dict/633CF640.png) | jusqu'à concurrence de |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cho đến đây; cho đến nay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | jusqu' ici |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cho đến đó; cho đến lúc ấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | jusque là |